till
web. cho đến khi
liên từ. cho đến khi cho đến lúc
danh từ. ngăn kéo đựng tiền
giới từ. đến đến bây giờ đến lúc đó
động từ. trồng trọt
Dịch Khác
liên từ
cho đến khi
until, till
cho đến lúc
until, till
danh từ
ngăn kéo đựng tiền
till
giới từ
đến
to, until, till
đến bây giờ
until, till
đến lúc đó
till, until
động từ
trồng trọt
crop, cultivate, till
Ví Dụ Câu
Give me till tomorrow afternoon.
Suppose you wait till tomorrow?
Mennad worked till six o'clock.
"Kaname, when can you leave?" "It's till closing so it takes till eight."
Tom isn't coming till tomorrow.