tie
web. cà vạt
danh từ. dây cà vạt dấu nối của nhạc mấu sắt mối liên lạc dây dùng buộc mối ràng buộc sự có điểm bằng nhau
động từ. buộc cột đồng hạng khóa
Dịch Khác
danh từ
dây
cord, rope, halter, band, tie, sandal
cà vạt
tie, cravat
dấu nối của nhạc
tie
mấu sắt
calk, tie
mối liên lạc
bond, tie
dây dùng buộc
tie
mối ràng buộc
tie, yoke
sự có điểm bằng nhau
tie
động từ
buộc
tie, bind, attach, fasten, cord, ligature
cột
cord, tie, fasten, attach, rope, hitch
đồng hạng
tie
khóa
buckle, tie
Ví Dụ Câu
Tom doesn't know how to tie a tie.
I've forgotten how to tie a bow tie.
I'll teach you how to tie a tie.
Tom doesn't know how to tie his own tie.
I still don't know how to tie a tie.