through
web. bởi vì
giới từ. xuyên qua từ bên nầy qua bên kia
tính từ. ngang qua băng qua chạy thẳng
Dịch Khác
giới từ
xuyên qua
through, thro'
từ bên nầy qua bên kia
through
tính từ
ngang qua
through
băng qua
crossing, through, passing
chạy thẳng
nonstop, through
Ví Dụ Câu
He's American through and through.
Mennad didn't go through what I went through.
Tom is a good man through and through.
That man is an egotist through and through.
Mennad is going through what I'm going through.