tension
web. căng thẳng
danh từ. cái tăng đưa điện thế sự áp lực không khí sức ép sự kéo tình trạng khẩn trương trạng thái căng thẳng
Dịch Khác
danh từ
cái tăng đưa
tightener, tension
điện thế
voltage, potential, tension
sự áp lực không khí
tension
sức ép
pressure, tension
sự kéo
pull, tension, drawing, traction, draw, embarkation
tình trạng khẩn trương
tension
trạng thái căng thẳng
strain, tension, tightness
Ví Dụ Câu
There was tension between them.
The tension has become unbearable.
Political tension destabilizes the country.
They couldn't bear the tension.
The tension was becoming palpable.