tap
web. vỗ nhẹ
danh từ. cái tát cái vổ nhẹ khoan để bắt đinh ốc rượu bia vòi nước vòi thùng rượu đồ uống
động từ. giùi cái lổ trên thùng lấy rượu trong thùng tát khẻ vổ nhẹ
Dịch Khác
danh từ
cái tát
smack, buffet, tap
cái vổ nhẹ
pat, dab, tap
khoan để bắt đinh ốc
tap
rượu bia
ale, tap
vòi nước
tap, cock, fountain, hydrant, douche
vòi thùng rượu
tap
đồ uống
beverage, drinks, drink, drinking, drinkables, tap
động từ
giùi cái lổ trên thùng
tap
lấy rượu trong thùng
tap
tát khẻ
tap
vổ nhẹ
dab, tap, pat
Ví Dụ Câu
I don't drink tap water anymore.
Is the tap water here drinkable?
I'm teaching myself to tap dance.
I didn't hear anybody tap dancing.
I didn't hear anyone tap dancing.