take
web. lấy
danh từ. sự bắt được sự cầm
động từ. bị bịnh dắt người đoạt giải thưởng lấy uống thuốc cầm lấy cái gì chiếm mướn nhà có kết quả nắm nhận được
Dịch Khác
danh từ
sự bắt được
take
sự cầm
take, hold, management
động từ
bị bịnh
attack, distemper, take
dắt người
take
đoạt giải thưởng
take
lấy
take, taken, pick, extract, seize, deprive
uống thuốc
take
cầm
hold, take, bear, dangle, ply
lấy cái gì
take
chiếm
occupy, take, seize, carry, oust
mướn nhà
take
có kết quả
take
nắm
hold, take, clench
nhận được
get, take
Ví Dụ Câu
Take action. Take control. Quit school.
Take your notebook and take notes.
It doesn't take Tom long to take a shower.
Take the treasure and take good care of it.
Don't take criticism from someone you wouldn't take advice from.