tag
web. nhãn
danh từ. đầu cái đuôi của thú điệp khúc mép dây giày miếng giấy miếng vải
động từ. bịt đầu cán cột thẻ
Dịch Khác
danh từ
đầu cái đuôi của thú
tag
điệp khúc
chorus, refrain, burden, tag
mép dây giày
tag
miếng giấy
piece, label, leaf, tag
miếng vải
label, tag
động từ
bịt đầu cán
tag
cột thẻ
tag
Ví Dụ Câu
Yanni and Skura were playing tag.
Tom and his friends played tag.
Attach this tag to your suitcase.
You aren't wearing your name tag.
Yanni didn't get the truck's tag number.