stuff
web. chất liệu
danh từ. chuyện đồ đạc trong nhà sự túng tiền thuốc men vật liệu
động từ. đút vào lấp lổ nhét vào nhồi vào dồn vào
Dịch Khác
danh từ
chuyện
matter, stuff, aught
đồ đạc trong nhà
stuff, movable
sự túng tiền
stuff
thuốc men
drug, remedy, stuff
vật liệu
materials, raw materials, stuff
động từ
đút vào
introduce, stuff
lấp lổ
stuff
nhét vào
stuff, foist, introduce, slip
nhồi vào
stuff
dồn vào
stuff
Ví Dụ Câu
Disgusting stuff is everywhere.
Stuff today and starve tomorrow.
Tom imports stuff from Australia.
They obviously know their stuff.
Tom definitely knows his stuff.