strike
web. đánh đập
động từ. soi qua đánh người nào đình công
danh từ. cái đánh cuộc bải công sự đụng nhằm cuộc đình công
Dịch Khác
động từ
soi qua
strike
đánh người nào
lather, lick, strike, swat, tonk, wallop
đình công
strike
danh từ
cái đánh
fling, knock, lash, pat, slap, strike
cuộc bải công
strike
sự đụng nhằm
strike
cuộc đình công
strike, turn out
Ví Dụ Câu
Today I'm on strike against the strike.
I vehemently oppose this strike.
Yanni heard the lightning strike.
When does inspiration strike you?
That strike lasted three months.