streak
web. vệt
danh từ. đường rạch đường sọc tia sáng
động từ. đi qua mau như chớp rạch đường xoi đường
Dịch Khác
danh từ
đường rạch
marking, riffle, scratch, scratch pad, streak, stria
đường sọc
streak, stripe
tia sáng
light, ray, flash, spark, glint, streak
động từ
đi qua mau như chớp
streak
rạch đường
streak
xoi đường
furrow, chamfer, streak
Ví Dụ Câu
This lucky streak won't last forever.
She has a real stubborn streak.
I don't want to lose my streak.
John can really talk a blue streak about Peru.
Sami had a bit of a narcissistic streak.