strain
web. sự căng thẳng
danh từ. bang gân căng thằng huyết thống khuynh hướng sự căng thẳng tánh di truyền trạng thái căng thẳng chổ trặc xương
động từ. cố gắng làm việc quá mệt lọc qua tống tiền rán sức rất căng
Dịch Khác
danh từ
bang gân
strain
căng thằng
strain
huyết thống
lineage, line, strain
khuynh hướng
trend, tendency, bias, propensity, disposition, strain
sự căng thẳng
strain, straining, tensility
tánh di truyền
strain
trạng thái căng thẳng
strain, tension, tightness
chổ trặc xương
sprain, strain
động từ
cố gắng
exert, strain, give him a leg up
làm việc quá mệt
overwork, strain
lọc qua
percolate, strain
tống tiền
extort, strain
rán sức
strive, strain, struggle
rất căng
strain
Ví Dụ Câu
Concentrate, but don't strain yourself.
The liquid does not strain well.
The rope broke under the strain.
Take care not to strain your eyes.
Mary uses a paper filter to strain coffee.