storage
web. kho
danh từ. cất hàng vào kho chất hàng vô kho chổ để hàng hóa khoảng để hàng hóa kho tiền sự chất hàng hóa
Dịch Khác
danh từ
cất hàng vào kho
storage
chất hàng vô kho
storage
chổ để hàng hóa
storage
khoảng để hàng hóa
storage
kho tiền
storage
sự chất hàng hóa
storage
Ví Dụ Câu
Storage space isn't a priority.
Mennad purcahsed a storage unit.
This will restrict storage space.
How much storage space is needed?
I don't have enough storage space.