stir
web. khuấy động
danh từ. sự chuyển động sự cử động sự lay động sự náo động
động từ. cựa quậy khích động làm chuyển động làm lay chuyển nhúc nhích
Dịch Khác
danh từ
sự chuyển động
move, propulsion, stir
sự cử động
movement, motion, stir
sự lay động
hoodoo, shake, shaking, stir, waggle
sự náo động
stir, riot, ruffle
động từ
cựa quậy
stir, bestir
khích động
stir
làm chuyển động
stir
làm lay chuyển
stir, depolarise
nhúc nhích
move, budge, stir, bob
Ví Dụ Câu
Stir once every fifteen minutes.
Stir until the butter is melted.
I don't want to stir things up.
They aim to stir unease in societies.
He's here trying to stir up trouble.