stick
web. dán
danh từ. cán dù gậy khúc củi người không hăng hái
động từ. dán dính đâm người nào bằng dao gâm gắn trên vật gì nhọn đầu
Dịch Khác
danh từ
cán dù
stick
gậy
stick, staff, rod, bat, cudgel, baton
khúc củi
brand, stick
người không hăng hái
stick
động từ
dán dính
stick
đâm người nào bằng dao gâm
stick
gắn trên vật gì nhọn đầu
stick
Ví Dụ Câu
Algerians need to stick together.
I've never driven a stick shift.
Stick around here until everyone leaves.
Sami didn't stick to the script.
You and I should stick together.