stake
web. cổ phần
danh từ. cọc để cắm hướng giải thưởng nọc cắm đất tiền thưởng
động từ. đóng cọc xung quanh rào đóng nọc để đở sàn nhà
Dịch Khác
danh từ
cọc để cắm hướng
stake
giải thưởng
prize, stake, price
nọc cắm đất
stake
tiền thưởng
bonus, prize money, gratuity, consideration, douceur, stake
động từ
đóng cọc xung quanh rào
stake
đóng nọc để đở sàn nhà
stake
Ví Dụ Câu
Ziri's college future is at stake.
I'll stake my reputation on that.
There are huge interests at stake.
I'll stake my reputation on it.
You know what's at stake, don't you?