stack
web. cây rơm
danh từ. cây rơm đơn vị đo lướng thể tích đụn rơm ống khói của xe lửa
động từ. chất thành đống chất rơm thành đụn
Dịch Khác
danh từ
cây rơm
stack, ridge
đơn vị đo lướng thể tích
stack
đụn rơm
stack, mow, rick
ống khói của xe lửa
stack
động từ
chất thành đống
cock, heap, mass, shock, stack
chất rơm thành đụn
stack
Ví Dụ Câu
She backed into a stack of books.
Tom gave Mary a stack of money.
Sami had a stack of magazines to read.
Tom came in carrying a stack of books.
I see a smoke stack over the horizon.