stable
web. ổn định
danh từ. chuồng bò chuồng ngựa chuồng trâu
động từ. nhốt vào chuồng nhốt vào tàu
Dịch Khác
danh từ
chuồng bò
stable, stall, byre, cowhouse
chuồng ngựa
stable, mews
chuồng trâu
stable, barn
động từ
nhốt vào chuồng
fold, stable, stall, sty
nhốt vào tàu
stable
Ví Dụ Câu
Algeria is economically stable.
Algeria has a stable government.
Algeria's political environment remains stable.
This stable contains twelve stalls.
I'm not very emotionally stable.