spin
web. quay
động từ. cú đánh làm xoay tròn đánh hỏng đánh rớt xe chỉ xoay bông vụ
Dịch Khác
động từ
cú đánh làm xoay tròn
spin
đánh hỏng
plow, spin, blackball, pill, pluck, plough
đánh rớt
fail, plow, pill, pip, pluck, spin
xe chỉ
spin
xoay bông vụ
spin
Ví Dụ Câu
The fan can't spin fast enough.
Journalistic spin heavily affects everyday discourse.
Things began to spin out of control.
I'm so busy it makes my head spin.
Tom took his parents' car for a spin.