spell
web. Đánh vần
danh từ. phiên lời nói say mê sức làm say mê sự quyến rũ
động từ. có nghĩa đánh vần thay phiên làm việc đánh vần từng mẫu tự đọc chậm và khó khăn
Dịch Khác
danh từ
phiên
turn, innings, spell
lời nói say mê
spell
sức làm say mê
spell
sự quyến rũ
seduction, stimulation, spell, enchantment, inveiglement
động từ
có nghĩa
signify, spell
đánh vần
spell, syllabicate
thay phiên làm việc
spell
đánh vần từng mẫu tự
spell
đọc chậm và khó khăn
spell
Ví Dụ Câu
How do you spell "refrigerator"?
The spell was broken irrevocably.
The spell was irrevocably broken.
Could you spell your name, please?
The dry spell continued into September.