soak
web. ngâm
danh từ. sự làm thấm nước sự ngâm da thú sự say rượu
động từ. chỉ trích ác liệt làm thấm nước uống quá độ ngâm da vào nước
Dịch Khác
danh từ
sự làm thấm nước
soak
sự ngâm da thú
soak
sự say rượu
soak
động từ
chỉ trích ác liệt
slash, soak
làm thấm nước
soak
uống quá độ
fuddle, soak
ngâm da vào nước
soak
Ví Dụ Câu
Newspaper will soak up the pee.
Soak the beans overnight before cooking them.
Tom's father's a bit of a soak.
Soak walnuts in water to reduce the bitterness.
Yanni needs some paper to soak that resin up.