sneak
web. lén lút
danh từ. học sinh hay mách kẻ cắp vặt người vô giá trị
động từ. mách lẻo người nào
Dịch Khác
danh từ
học sinh hay mách
sneak
kẻ cắp vặt
sneak
người vô giá trị
coyote, figurehead, reprobate, scallywag, sneak, trash
động từ
mách lẻo người nào
sneak
Ví Dụ Câu
Don't sneak out of the concert!
Don't sneak out of the concert.
Tom tried to sneak into the nightclub.
I caught him trying to sneak out.
Don't sneak up on me like that.