slip
web. trượt
danh từ. áo gối dây xích chó điều lầm lổi sự sơ xuất sự sụp đất váy trong sự trợt sự vô ý
động từ. đẩy cửa lầm lổi lén tháo móc thoát khỏi nhét vào trợt dúi vào sụp đất
Dịch Khác
danh từ
áo gối
pillowcase, pillow slip, slip
dây xích chó
lead, slip
điều lầm lổi
blunder, demerit, lapse, slip, solecism
sự sơ xuất
laches, neglige, slip
sự sụp đất
collapse, slide, slip
váy trong
kilt, slip
sự trợt
glide, slide, slip, trip
sự vô ý
inattention, slip
động từ
đẩy cửa
slip
lầm lổi
blunder, lapse, slip, trip
lén
slip
tháo móc
unsnap, slip
thoát khỏi
escape, get off, slip, elude, extricate
nhét vào
stuff, foist, introduce, slip
trợt
slip, slither, glide, sideslip, slide
dúi vào
slip
sụp đất
slip
Ví Dụ Câu
See that the knife doesn't slip.
Don't let the chance slip away!
Don't let this opportunity slip away.
Then show me your reservation slip.
Anybody could slip up like that.