slap
web. cái tát
danh từ. cái đánh đập xuống bàn vổ
động từ. đánh vào lòng bàn tay
Dịch Khác
danh từ
cái đánh
fling, knock, lash, pat, slap, smash
đập xuống bàn
slap
vổ
clap, slap
động từ
đánh vào lòng bàn tay
slap
Ví Dụ Câu
Tom would slap Mary for any reason.
Don't you ever slap Tom around again.
We'll be having a slap-up lunch.
The slap was for your big mouth.
Even so ... she didn't have to slap me!