slam
web. sập
danh từ. sự ăn hết tiếng đập cửa
động từ. ăn hết đóng mạnh cửa
Dịch Khác
danh từ
sự ăn hết
slam
tiếng đập cửa
slam
động từ
ăn hết
slam
đóng mạnh cửa
slam
Ví Dụ Câu
Layla heard the door slam open.
I heard somebody slam the door.
Sami heard a huge slam in the garage.
I thought I heard a car door slam.
Sami heard a giant slam in the garage.