skirt
web. váy ngắn
danh từ. người đàn bà vạt áo váy váy mặc của đàn bà
động từ. đánh bóng hột xoàn đi vòng quanh
Dịch Khác
danh từ
người đàn bà
dona, frail, heifer, skirt
vạt áo
lap, skirt, flap, lappet, tab
váy
skirt
váy mặc của đàn bà
skirt
động từ
đánh bóng hột xoàn
skirt
đi vòng quanh
round, circumnavigate, circle, circumambulate, compass, skirt
Ví Dụ Câu
I bought a white, pleated skirt.
Isn't your skirt way too short?
The shoes match this white skirt.
This skirt costs two hundred dollars.
Her skirt is tragically old-fashioned.