sink
web. bồn rửa
danh từ. bồn rửa chậu rửa chén cục chì buộc ở lưỡi câu rảnh nước dơ thùng chậu rửa mặt
động từ. bải bỏ chìm dưới đáy hạ xuống in sâu vào trí nhớ rớt sập xuống lún xuống
Dịch Khác
danh từ
bồn rửa
sink
chậu rửa chén
sink
cục chì buộc ở lưỡi câu
sink
rảnh nước dơ
sink
thùng
box, case, crate, body, hutch, sink
chậu rửa mặt
sink, lavatory
động từ
bải bỏ
annul, abolish, repeal, disannul, sink
chìm dưới đáy
sink
hạ xuống
lower, drop, sink, let down, abase, alight
in sâu vào trí nhớ
print, sink
rớt
sink
sập xuống
sink, founder
lún xuống
sink, subside, sag, delve, fall away, fall in
Ví Dụ Câu
The sink is almost overflowing.
Yanni's sink faucet is leaking.
Tom filled the sink with water.
Mennad started to sink into sadness.
The toothbrush is above the sink.