sibling
web. anh em ruột
danh từ. con cùng một cha hay một mẹ con cùng một cha một mẹ
Dịch Khác
danh từ
con cùng một cha hay một mẹ
sibling
con cùng một cha một mẹ
sibling
Ví Dụ Câu
My sibling passed away yesterday.
You're smarter than your sibling.
Ziri shared his bed with a sibling.
Having a friend is like having a sibling.
It's a classic case of sibling rivalry.