shooting
web. chụp
danh từ. cuộc đi săn bắn sự bắn súng sự bị trúng đạn sự nẩy mầm sự nhức nhối sự quăng lưới sự vượt qua vùng cấm săn bắn
Dịch Khác
danh từ
cuộc đi săn bắn
shooting
sự bắn súng
gunnery, shooting, shot
sự bị trúng đạn
shooting
sự nẩy mầm
growing, proliferation, shooting
sự nhức nhối
smart, shooting, soreness
sự quăng lưới
shooting, shot
sự vượt qua
passing, crossing, passage, shooting, topping, transit
vùng cấm săn bắn
shooting
Ví Dụ Câu
The gangsters started shooting.
I'm interested in target shooting.
I can't imagine shooting myself.
The shooting occurred Monday morning.
The police are investigating the shooting.