shift
web. sự thay đổi
danh từ. ca làm việc lời thoái thác ngày làm việc sự đổi chiều sự đổi giống cây sự thay đổi
động từ. dùng mưu mẹo đổi chổ thay đổi ý kiến
Dịch Khác
danh từ
ca làm việc
shift
lời thoái thác
shift
ngày làm việc
workday, shift
sự đổi chiều
shift, veer
sự đổi giống cây
shift
sự thay đổi
change, shift, variation, upheaval, mutation, reversal
động từ
dùng mưu mẹo
finesse, shift
đổi chổ
displace, remove, shift, transpose
thay đổi ý kiến
shift
Ví Dụ Câu
Sami was given the night shift and it's the shittiest shift.
Tom's shift starts at midnight.
Sami worked working that shift.
Sami's camera started to shift over.
Fadil was working a night shift.