sheer
web. tuyệt đối
tính từ. đúng sự thật rất mõng thẳng xuống
danh từ. sự chạy lệch sang một bên thế cong vểnh lên của tàu
động từ. chạy lệch sang một bên dựng đứng
Dịch Khác
tính từ
đúng sự thật
true, truthful, plausible, sheer, veritable
rất mõng
sheer
thẳng xuống
sheer
danh từ
sự chạy lệch sang một bên
sheer
thế cong vểnh lên của tàu
sheer
động từ
chạy lệch sang một bên
sheer
dựng đứng
sheer
Ví Dụ Câu
He persevered through sheer determination.
Anne sighed for sheer happiness.
He persevered through sheer willpower.
His face betrayed his sheer puzzlement.
And yet this is sheer hard work.