shed
web. túp lều
danh từ. cái chái để hàng hóa cái lều đường giáp nước đường sông núi mái hiên sự tréo go của sợi dệt
động từ. cởi quần áo khóc lột da rã cánh rụng tỏa ánh sáng trụi lá lột vỏ
Dịch Khác
danh từ
cái chái để hàng hóa
shed
cái lều
shed
đường giáp nước
watershed, shed
đường sông núi
shed
mái hiên
eaves, canopy, shed, dorm, gallery
sự tréo go của sợi dệt
shed
động từ
cởi quần áo
disrobe, disarray, unrobe, divest, doff, shed
khóc
cry, weep, shed, greet
lột da
skin, peel, flay, shed, exuviate, flense
rã cánh
shed
rụng
shed
tỏa ánh sáng
shed
trụi lá
shed
lột vỏ
peel, shell, shed, bark, strip, shuck
Ví Dụ Câu
Snakes shed their skin every year.
Tom wants to build another shed.
Discussion shed light on the solution.
Can you shed any light on this?
Yanni built a shed on his farm.