shake
web. lắc
động từ. lung lay rung rinh đánh có tiếng rung làm rung lay chuyển lay động lúc lắc rung chuyển
danh từ. đường nứt không có gì sự đánh có tiếng run sự lay động sự lung lay sự run vì lạnh vết nứt
Dịch Khác
động từ
lung lay
shake, swing, waver, wobble, totter, vacillate
rung rinh
vibrate, tremble, wobble, shake, quake, waver
đánh có tiếng rung
shake
làm rung
shake
lay chuyển
shake
lay động
shake, waggle, bob, flap
lúc lắc
shake, swing, wave, rock, agitate, pendulate
rung chuyển
shake, rock, tremor
danh từ
đường nứt
crevice, crack, cleft, rent, rift, shake
không có gì
shake
sự đánh có tiếng run
shake
sự lay động
hoodoo, shake, shaking, stir, waggle
sự lung lay
vacillation, move, oscillation, shake, sway, swing
sự run vì lạnh
shake
vết nứt
shake
Ví Dụ Câu
Tom ordered a strawberry shake.
Always shake well before using.
Tom didn't offer to shake hands.
Tom refused to shake Mary's hand.
Tom and Mary didn't shake hands.