shade
web. bóng râm
động từ. che cho bóng bức tranh điều hòa các sắc làm cho mớ tối phủ lên trùm
danh từ. vong linh âm phủ bóng chụp đèn một chút sắc thái sự hơi khác nhau vong hồn bóng của tranh ảnh bóng tối
Dịch Khác
động từ
che
cover, hide, shade, overlay, mantle, overlie
cho bóng bức tranh
shade
điều hòa các sắc
shade
làm cho mớ tối
shade
phủ lên
shade, drape, lap
trùm
shade
danh từ
vong linh
lemur, shade, umbra
âm phủ
Hades, hell, Abaddon, beyond, abyss, shade
bóng
shadow, shade, dark, image
chụp đèn
lampshade, shade
một chút
little, bit, moment, shade, mouthful, lick
sắc thái
shade
sự hơi khác nhau
shade
vong hồn
spirit, shade
bóng của tranh ảnh
shade
bóng tối
darkness, shadow, shade, blackness, gloom, obscurity
Ví Dụ Câu
There's no light without shade, and no shade without light.
This large tree provides shade.
This tree provides shade in summer.
This tree gives shade in summer.
Strawberry trees can grow in shade.