secure
web. chắc chắn
tính từ. bền chắc chắc chắn vững bền vững chắc
động từ. chiếm những chổ tốt để vào nơi chắc chắn gắn chặt làm một thành phố kiên cố nhốt vào nơi chắc chắn thế đồ để bảo đãm nợ
Dịch Khác
tính từ
bền chắc
secure
chắc chắn
probable, sure, certain, firm, assured, secure
vững bền
unshaken, endurable, indissoluble, secure
vững chắc
strong, steady, secure, stabilized, fast, potent
động từ
chiếm những chổ tốt
secure
để vào nơi chắc chắn
secure
gắn chặt
secure
làm một thành phố kiên cố
secure
nhốt vào nơi chắc chắn
secure
thế đồ để bảo đãm nợ
secure
Ví Dụ Câu
Consilient testimony helps secure truth.
His economical backing is secure.
Sami is not financially secure.
Sami's locks are pretty secure.
Layla was secure with her boyfriend.