school
web. trường học
danh từ. ban học học đường lớp học môn phái ngành học phòng học phòng thi triết học trường học trường mẫu giáo trường tiểu học trường trung học
động từ. cho đi học dạy dổ dạy học
Dịch Khác
danh từ
ban học
school, schoolship
học đường
school, schools
lớp học
class, classroom, school, course, standard
môn phái
sect, school, connection, connexion
ngành học
school
phòng học
classroom, school, school room
phòng thi
school
triết học
philosophy, scholasticism, school, immanency
trường học
school
trường mẫu giáo
nursery school, school, nursery, kindergartener
trường tiểu học
school, grammar school, dame school
trường trung học
high school, school, college, grammar school, lyceum
động từ
cho đi học
school
dạy dổ
teach, instruct, school
dạy học
teach, school
Ví Dụ Câu
Uniforms differ from school to school.
Was your elementary school a large school?
Was your high school a large school?
Was your high school a public school?
Was your high school a private school?