schedule
web. lịch trình
danh từ. bản kê khai danh biểu lịch trình phân hạng đánh thuế điều lệ phụ lục thời khắc biểu văn kiện
động từ. ghi vào danh biểu ghi vào thời khắc biểu
Dịch Khác
danh từ
bản kê khai
schedule
danh biểu
schedule
lịch trình
schedule
phân hạng đánh thuế
schedule
điều lệ
regulations, rule, statute, article, clause, schedule
phụ lục
appendix, addendum, schedule
thời khắc biểu
schedule, timetable
văn kiện
paper, dossil, exhibit, muniment, schedule, roll
động từ
ghi vào danh biểu
schedule
ghi vào thời khắc biểu
schedule
Ví Dụ Câu
Construction has fallen behind schedule.
The winter schedule has arrived.
The schedule must be maintained.
Trains are running on schedule.
What's your schedule like today?