scare
web. sự sợ hãi
danh từ. mối khinh khủng mối sợ hải sự khiếp hải sự khủng khiếp sự sợ hải
động từ. kinh hải khủng khiếp làm sợ hải
Dịch Khác
danh từ
mối khinh khủng
scare
mối sợ hải
awe, fright, scare
sự khiếp hải
scare
sự khủng khiếp
terror, scare
sự sợ hải
scare, funk, phobia
động từ
kinh hải
fear, scare
khủng khiếp
scare, horrify
làm sợ hải
alarm, scare, startle, terrify
Ví Dụ Câu
The "childhood friends" scare me.
The separatists don't scare me.
You're just trying to scare me.
Ziri is starting to scare Rima.
Quiet! You'll scare the fish away.