scale
web. tỉ lệ
danh từ. âm giai bề rộng cặn chổ xù xì dĩa cân giai cấp xả hội mặt chia độ ngay thẳng vảy cá vảy da cách chia độ khoảng rộng số tỉ lệ cái cân sự chia độ tỉ lệ thước tỉ lệ
động từ. leo cạo cặn chia độ hàn thử biểu chia tỉ lệ đánh vảy làm đóng cáu trèo vẻ địa đồ lột vảy
Dịch Khác
danh từ
âm giai
gamut, scale, tonality, diapason, compass
bề rộng
width, amplitude, latitude, scale
cặn
scale, dregs, lees, faeces, scurf, crust
chổ xù xì
scale
dĩa cân
scale
giai cấp xả hội
scale
mặt chia độ
scale
ngay thẳng
directness, directing, scale
vảy cá
fin, scale
vảy da
scale
cách chia độ
scale
khoảng rộng
extent, expanse, stretch, field, compass, scale
số tỉ lệ
scale
cái cân
balance, scale
sự chia độ
scale
tỉ lệ
ratio, scale
thước tỉ lệ
scale
động từ
leo
climb, creep, scale
cạo cặn
scale
chia độ hàn thử biểu
scale
chia tỉ lệ
scale
đánh vảy
scale
làm đóng cáu
scale
trèo
climb, scale, breast
vẻ địa đồ
scale
lột vảy
desquamate, scale
Ví Dụ Câu
Large-scale road construction began.
The decibel scale is logarithmic.
The Centigrade scale is used in Japan.
Do you believe in the Kinsey scale?
Can you stand on the scale, please?