sauce
web. nước xốt
danh từ. chất nêm vào đồ gia vị lời nói vô lể lời nói xấc láo nước chấm nước xốt lời nói xấc xược thú vị
động từ. làm cho thú vị nêm đồ ăn nêm gia vị nói vô lể nói xấc xược
Dịch Khác
danh từ
chất nêm vào
sauce
đồ gia vị
condiment, spice, flavoring, seasoning, relish, sauce
lời nói vô lể
sauce
lời nói xấc láo
sauce
nước chấm
sauce, gravy
nước xốt
sauce, pickle
lời nói xấc xược
sauce
thú vị
sauce, amenity
động từ
làm cho thú vị
sauce
nêm đồ ăn
relish, sauce
nêm gia vị
season, flavor, relish, sauce, flavour
nói vô lể
sauce
nói xấc xược
sauce
Ví Dụ Câu
What's sauce for the goose is sauce for the gander.
What is sauce for the goose is sauce for the gander.
It's not blood. It's tomato sauce.
Kids love pasta in tomato sauce.
Chinese children love rice with sauce.