salt
web. muối
tính từ. có hàm chất muối có muối khóc ròng ròng khóc sướt mướt nước mặn quá mặn mặn
danh từ. muối thủy thủ kinh nghiệm
động từ. gian lận sổ sách muối thịt nêm bằng muối rắc muối ướp bằng muối
Dịch Khác
tính từ
có hàm chất muối
salt, salted
có muối
salt, saline
khóc ròng ròng
salt
khóc sướt mướt
blubbered, salt
nước mặn
salt
quá mặn
salty, salt
mặn
salty, salt, salted, briny
danh từ
muối
salt, salts, saline
thủy thủ kinh nghiệm
salt
động từ
gian lận sổ sách
salt
muối thịt
corn, salt
nêm bằng muối
salt
rắc muối
salt
ướp bằng muối
salt
Ví Dụ Câu
There's no salt in the salt shaker.
I'd rather have no salt than too much salt.
Not enough salt is better than too much salt.
Salt preserves fish from decay.
We sprinkle salt for purification.