salmon
web. cá hồi
tính từ. như sắc thịt cá hồi
danh từ. cá hồi cá hồi nhỏ màu da cam hồng
Dịch Khác
tính từ
như sắc thịt cá hồi
salmon
danh từ
cá hồi
salmon, trout, smolder
cá hồi nhỏ
salmon, brandling, grilse, parr, pink, samlet
màu da cam hồng
salmon, salmon-colored trout
Ví Dụ Câu
Most salmon die after spawning.
The old woman dried the salmon.
The cutting machine sliced the salmon.
Give me three pieces of salmon.
Cut the salmon into small pieces.