sale
web. doanh thu
danh từ. bán trả góp bán trả tiền mặt bán hạ giá buôn bán sự bán
Dịch Khác
danh từ
bán trả góp
sale
bán trả tiền mặt
sale
bán hạ giá
sale
buôn bán
business, sale, commerce
sự bán
sale
Ví Dụ Câu
They're holding a liquidation sale.
They're holding a clearance sale.
We're holding an opening sale today.
These articles are not for sale.
Men's things are on sale upstairs.