sack
web. bao
danh từ. bao áo choàng của đàn bà phần phụ kết vào vai áo sự cướp giựt sự cướp phá túi lớn
động từ. vô bao bỏ vào bao cướp giựt cướp phá
Dịch Khác
danh từ
bao
bag, sack, envelope, wrapper, wallet, pocket
áo choàng của đàn bà
mantle, opera cloak, sack
phần phụ kết vào vai áo
sack
sự cướp giựt
plunderage, razzia, robbery, sack, sacking, spoliation
sự cướp phá
pillage, foray, sack, sacking
túi lớn
sack
động từ
vô bao
sack
bỏ vào bao
sack
cướp giựt
rob, sack, ravish
cướp phá
pillage, sack, spoil, foray, harry, pill
Ví Dụ Câu
Benjamin has a sack of potatoes.
Everyone thinks his sack the heaviest.
Layla put the money in the sack.
I'm going to hit the sack early.
Julius placed one coin in David's sack.