rural
web. nông thôn
tính từ. thuộc về nhà quê
Dịch Khác
tính từ
thuộc về nhà quê
rural, rustic
Ví Dụ Câu
Algeria has countless rural migrants.
I love Kabylie's rural atmosphere.
I don't like rural horror thrillers.
Why are people leaving rural areas?
Yanni lives in a rural community.