rubber
web. cao su
danh từ. cao su chất cao su cục gôm cục tẩy đồ để chùi dơ người chùi người đấm bóp người lau dụng cụ làm bằng cao su vật dụng bằng cao su vật dùng để lau
Dịch Khác
danh từ
cao su
rubber, caoutchouc
chất cao su
rubber
cục gôm
eraser, bungle, gum, rubber
cục tẩy
eraser, gum, rubber
đồ để chùi dơ
rubber
người chùi
rubber
người đấm bóp
rubber
người lau
rubber
dụng cụ làm bằng cao su
rubber
vật dụng bằng cao su
rubber
vật dùng để lau
rubber
Ví Dụ Câu
Rubber is extracted from rubber trees.
Rubber is made from the sap of the rubber tree.
Tom wasn't wearing rubber boots.
I'm allergic to synthetic rubber.
The rubber boots are impermeable.