row
web. hàng ngang
danh từ. cuộc cải nhau dãy hàng hàng cây hàng ghế lời khiển trách lời la mắng luống đất
động từ. chèo xuồng chở bằng thuyền đi chơi bằng xuồng
Dịch Khác
danh từ
cuộc cải nhau
blow up, nag, row, dust-up
dãy
row
hàng
row, line, series, rank, column, clergy
hàng cây
row
hàng ghế
row, tier
lời khiển trách
rebuke, admonition, admonishment, remark, row
lời la mắng
reproof, row
luống đất
land, drill, row
động từ
chèo xuồng
row
chở bằng thuyền
row
đi chơi bằng xuồng
row
Ví Dụ Câu
Let's rent a row boat and row out to the island.
Row after row the potatoes are unearthed and collected with a hoe.
Sami was sentenced to death row.
Fadil is currently on death row.
Sami is currently on death row.