rough
web. thô
tính từ. thô cộc cằn gần đúng gập ghềnh khó đi không bằng phẳng lồi lõm lỡm chởm nhám phỏng chừng tàn bạo thô lổ dữ dội gồ ghề giọng trầm
danh từ. côn đồ đất gồ ghề khoảng đời vất vả tình trạng nguyên đất lỡm chỡm
động từ. làm lông dựng lên làm rối tóc ngược đải sống khó khăn sống vất vả
Dịch Khác
tính từ
thô
rough, harsh, hard
cộc cằn
rough, grumpy, randy
gần đúng
rough
gập ghềnh
rugged, rough, jolty
khó đi
rough, arduous
không bằng phẳng
uneven, bumpy, rough
lồi lõm
rough, rugged, indented, downy
lỡm chởm
rough
nhám
rough, hard, harsh
phỏng chừng
rough, evaluative, presuming
tàn bạo
tyrannical, truculent, rough, sanguinary, tyrannous, unkind
thô lổ
rude, clownish, randy, piggish, rough, crass
dữ dội
excruciating, violent, formidable, rough, forceful, keen
gồ ghề
rugged, rough, uneven, ragged
giọng trầm
rough
danh từ
côn đồ
rough, bandit
đất gồ ghề
rough
khoảng đời vất vả
rough
tình trạng nguyên
rough
đất lỡm chỡm
rough
động từ
làm lông dựng lên
rough
làm rối tóc
rough, ruffle
ngược đải
bonnet, bully, maul, mishandle, rough, ill-treat
sống khó khăn
rough
sống vất vả
rough
Ví Dụ Câu
The competition was pretty rough.
Dennis doesn't have rough manners.
The ship encountered rough seas.
The conditions were very rough.
Giraffes have long rough tongues.