romance
web. lãng mạn
danh từ. chuyện giả dối chuyện hoang đường chuyện huyền thoại những ngôn ngữ la tinh phiêu lưu tiểu thuyết
động từ. chuyện quá đáng tưởng tượng thêu dệt
Dịch Khác
danh từ
chuyện giả dối
romance
chuyện hoang đường
fable, romance
chuyện huyền thoại
romance
những ngôn ngữ la tinh
romance
phiêu lưu tiểu thuyết
romance
động từ
chuyện quá đáng
romance
tưởng tượng
imagine, fancy, think, conceive, ideate, romance
thêu dệt
romance
Ví Dụ Câu
He speaks five Romance languages.
I don't speak any romance language.
Tom doesn't like romance novels.
Portuguese is a romance language.
Portuguese is a Romance language.