risk
web. rủi ro
danh từ. sự may rủi sự ngẩu nhiên
động từ. liều cho may rủi
Dịch Khác
danh từ
sự may rủi
luck, risk, hazard, venture, die
sự ngẩu nhiên
risk
động từ
liều cho may rủi
risk
Ví Dụ Câu
In life, if you don’t risk anything, you risk everything.
This algorithm quantifies risk.
Investing in stocks involves risk.
Don't risk insulting your boss.
Tom won't risk hurting himself.