ring
web. nhẫn
danh từ. khoen khâu cà rá đoàn thể liên đoàn nhẩn võ đài vòng khâu sắt nhóm khoảng đất rào xung quanh quầng thâm của mắt tiếng chuông nhà thờ tiếng reo của điện thoại
động từ. chuông reo bay vòng lên chạy vòng tròn làm cho kêu vang lại xỏ khâu đeo cà rá đeo nhẩn
Dịch Khác
danh từ
khoen
ring, link
khâu
ring, band
cà rá
ring
đoàn thể
association, company, incorporation, college, circle, ring
liên đoàn
league, guild, ring
nhẩn
ring
võ đài
ring
vòng
ring, loop, turn, annulet, bight
khâu sắt
ferrule, hoop, keeper, ring, ringbolt
nhóm
group, circle, crowd, ring
khoảng đất rào xung quanh
ring
quầng thâm của mắt
ring
tiếng chuông nhà thờ
ring
tiếng reo của điện thoại
ring
động từ
chuông reo
ring
bay vòng lên
ring
chạy vòng tròn
ring, roll
làm cho kêu
ring
vang lại
echo, ring
xỏ khâu
ring
đeo cà rá
ring
đeo nhẩn
ring
Ví Dụ Câu
The ring is on the ring finger.
I'll put the ring on your ring finger.
In particular, the endomorphism ring of M is a commutative local ring.
Then they played "ring-a-ring-a-rosy" until they were worn out.
The wedding ring fits perfectly.